Trình Độ B1
Bài 1: Gefühlte (cảm xúc)
ganz fantastisch
|
tuyệt diệu
|
ganz toll
|
quá tuyệt / đẹp / tráng lệ
|
wirklich schön
|
thật là đẹp
|
wirklich super
|
thật hoành tráng / tuyệt
|
sehr nett
|
rất dễ thương
|
sehr schön
|
rất đẹp / rất tuyệt
|
sehr interessant
|
rất thú vị
|
sehr schick
|
rất thanh lịch
|
ziemlich spät
|
hơi trễ
|
ziemlich teuer
|
hơi mắc
|
etwas müde
|
hơi mệt
|
etwas langweilig
|
hơi chán
|
ganz schön anstrengend
|
khá khó khăn
|
ganz schön lang
|
khá dài
|
sehr schwierig
|
quá khó
|
sehr teuer
|
quá mắc
|
wirklich sauer
|
thật sự giận dữ
|