Trình Độ A2
Bài 15: Kindheit und Jugend (thời niên thiếu)
im Haushalt helfen |
giúp đỡ làm việc nhà |
still sitzen |
ngồi im |
aufräumen |
dọn dẹp |
früh ins Bett gehen |
đi ngủ sớm |
Süßigkeiten essen |
ăn đồ ngọt |
fernsehen |
xem ti vi |
(Zigarette) rauchen |
hút thuốc lá |
laut Musik hören |
nghe nhạc lớn |
abends allein in die Disko gehen |
đi đến sàn nhạc một mình vào buổi tối |
einen Freund / eine Freundin mit nach Hause bringen |
đem bạn trai / bạn gái về nhà |
mit Freunden in UIrlaub fahren |
đi dã ngoại với bạn |
heiraten |
kết hôn |
(Pilot) werden |
trở thành (phi công) |
Nhãn:
Bài 15: Kindheit und Jugend (thời niên thiếu)