Trình Độ A2
Bài 4: Berufe (công việc)
Lernen Sie diese Wortsgruppen
(học thuộc những cụm từ sau)
Stress haben | bị Stress |
wenig Zeit für die Familie haben | quá ít thời gian dành cho gia đình |
den Menschen helfen | giúp đỡ người khác |
wenig Freizeit haben | ít có thời gian rảnh |
lange Arbeitszeiten haben | thời gian làm việc kéo dài |
alleine arbeiten | làm việc 1 mình |
keine festen Arbeitszeiten haben | không có công việc ổn định |
nachts arbeiten | làm việc ca đêm |
in Team arbeiten | làm việc theo nhóm |
mit vielen Leuten arbeiten | làm việc với nhiều người |
viel unterwegs sein | hay đi xa |
viel reisen | đi du lịch nhiều |
viele Fans haben | có nhiều người hâm mộ |
viel Geld verdienen | kiếm nhiều tiền |
ein festes Einkommen haben | có thu nhập ổn định |
freiberuflich arbeiten | làm nghề tự do |